Có 2 kết quả:
以資證明 yǐ zī zhèng míng ㄧˇ ㄗ ㄓㄥˋ ㄇㄧㄥˊ • 以资证明 yǐ zī zhèng míng ㄧˇ ㄗ ㄓㄥˋ ㄇㄧㄥˊ
yǐ zī zhèng míng ㄧˇ ㄗ ㄓㄥˋ ㄇㄧㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
in support or witness hereof (idiom)
Bình luận 0
yǐ zī zhèng míng ㄧˇ ㄗ ㄓㄥˋ ㄇㄧㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
in support or witness hereof (idiom)
Bình luận 0